|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mái tóc
noun hair
| [mái tóc] | | | hair on either side of the head; hair-style, coiffure, head of hair | | | mái tóc đã hoa dâm | | greying at the temples | | | dẫu thay mái tóc dám dá»i lòng tÆ¡ (truyện Kiá»u) | | my hair shall gray and wither, not my love |
|
|
|
|